Trang chủ006980 • KRX
add
Woosung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.440,00 ₩ - 17.940,00 ₩
Phạm vi một năm
13.700,00 ₩ - 19.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
2,01
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,25 T | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 20,28 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 844,62 Tr | 137,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 141,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,07 T | -15,13% |
Tổng tài sản | 421,64 T | -3,35% |
Tổng nợ | 221,22 T | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,62 Tr | 137,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 120,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 804,51 Tr | 107,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 T | -146,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | 39,08% |
Dòng tiền tự do | 2,66 T | 111,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
61