Trang chủ006980 • KRX
add
Woosung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 16.990,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 18.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,38 T KRW
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,27 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 21,22 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 T | 69,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,32 T | 74,14% |
Tổng tài sản | 437,14 T | -2,34% |
Tổng nợ | 228,06 T | -13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,72 T | 231,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,02 T | -287,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 T | -167,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | 10,14% |
Dòng tiền tự do | 20,02 T | 215,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
57