Trang chủ006920 • KOSDAQ
add
Mohenz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,16 T KRW
Số lượng trung bình
117,70 N
Tỷ số P/E
118,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,98 T | -23,32% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -66,47% |
Thu nhập ròng | 329,14 Tr | 140,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 153,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,77 Tr | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | -31,21% |
Tổng tài sản | 63,52 T | -9,35% |
Tổng nợ | 20,30 T | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,14 Tr | 140,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 957,31 Tr | -52,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,87 Tr | -102,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -205,51% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | -176,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
69