Trang chủ006890 • KRX
add
Taekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.770,00 ₩ - 9.060,00 ₩
Phạm vi một năm
8.310,00 ₩ - 12.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,12 T KRW
Số lượng trung bình
24,75 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 T | -18,11% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -8,73% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -62,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -68,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,32 T | -51,48% |
Tổng tài sản | 220,45 T | 18,23% |
Tổng nợ | 53,90 T | 125,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -62,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 125,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | 9,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -868,69 Tr | 96,29% |
Dòng tiền tự do | -5,06 T | -33,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
87