Trang chủ006880 • KRX
add
SingSong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,50 T KRW
Số lượng trung bình
120,78 N
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,11 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 867,14 Tr | -62,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -64,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 69,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -54,11% |
Tổng tài sản | 257,27 T | 5,93% |
Tổng nợ | 150,96 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,14 Tr | -62,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -85,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 T | -11.793,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 T | 187,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -137,53% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -135,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
17