Trang chủ006840 • KRX
add
AK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.910,00 ₩ - 9.170,00 ₩
Phạm vi một năm
8.850,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,23 T KRW
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 963,43 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 207,77 T | 7,40% |
Thu nhập ròng | -65,72 T | -848,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -974,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | -91,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,75 T | 5,56% |
Tổng tài sản | 5,68 NT | 8,16% |
Tổng nợ | 4,52 NT | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,72 T | -848,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,22 T | 415,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,65 T | 181,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,06 T | 137,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,97 T | 181,08% |
Dòng tiền tự do | -95,60 T | -9,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
21