Trang chủ006740 • KRX
add
YOUNGPOONG PAPER MFG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ₩ - 1.000,00 ₩
Phạm vi một năm
873,00 ₩ - 1.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,74 T KRW
Số lượng trung bình
195,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 12,56% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | 23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,37 | 22,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 T | 79,15% |
Tổng tài sản | 174,64 T | -6,27% |
Tổng nợ | 76,27 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | 23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | 41,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | 36,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,55 Tr | 89,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,71 T | 47,20% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | 78,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
90