Trang chủ006730 • KOSDAQ
add
Seobu T&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.380,00 ₩ - 12.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 13.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
775,96 T KRW
Số lượng trung bình
926,51 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,05 T | 55,81% |
Chi phí hoạt động | 14,12 T | 48,35% |
Thu nhập ròng | 32,41 T | 1.329,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,27 | 889,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,24 T | 58,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,40 T | 12,52% |
Tổng tài sản | 3,10 NT | 30,60% |
Tổng nợ | 1,80 NT | 29,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,41 T | 1.329,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,57 T | 44,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,06 T | 34,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,52 T | -64,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,41 T | -9,37% |
Dòng tiền tự do | -37,38 T | -5.545,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
277