Trang chủ006660 • KRX
add
Samsung Climate Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.740,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.110,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,68 T KRW
Số lượng trung bình
364,54 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,44 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -6,11% |
Thu nhập ròng | 872,38 Tr | -76,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -76,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,24 T | 3,14% |
Tổng tài sản | 324,82 T | 2,08% |
Tổng nợ | 41,99 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,38 Tr | -76,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,08 Tr | -104,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 T | 125,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 133,28% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | -3.992,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98