Trang chủ006660 • KRX
add
Samsung Climate Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.340,00 ₩ - 15.640,00 ₩
Phạm vi một năm
8.110,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,15 T KRW
Số lượng trung bình
277,42 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,63 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -12,84% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 138,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,76 T | 6,71% |
Tổng tài sản | 334,18 T | 4,82% |
Tổng nợ | 45,28 T | 18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | 66,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,46 Tr | 92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,95 Tr | 98,77% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 300,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98