Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
114.200,00 ₩ - 125.200,00 ₩
Phạm vi một năm
68.400,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
790,40 T KRW
Số lượng trung bình
31,81 N
Tỷ số P/E
176,67
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,77 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 17,51 T | 35,12% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 180,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 170,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 234,00 | 180,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 T | 12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,11 T | -32,43% |
Tổng tài sản | 2,62 NT | 7,77% |
Tổng nợ | 613,80 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 180,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,86 T | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,30 T | 16,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | 80,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,66 T | -72,82% |
Dòng tiền tự do | 83,88 T | 2,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
791