Trang chủ006620 • KOSDAQ
add
DongKoo Bio & Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.300,00 ₩ - 8.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,67 T KRW
Số lượng trung bình
75,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,68 T | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 33,66 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | -680,96 Tr | -115,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -116,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | -26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,65 T | 102,38% |
Tổng tài sản | 254,21 T | 20,73% |
Tổng nợ | 152,25 T | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,96 Tr | -115,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,45 Tr | -96,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 T | 33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,21 T | 28,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | 51,78% |
Dòng tiền tự do | -4,09 T | 6,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
393