Trang chủ006620 • KOSDAQ
add
DongKoo Bio & Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Phạm vi một năm
4.300,00 ₩ - 6.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,70 T KRW
Số lượng trung bình
946,47 N
Tỷ số P/E
27,49
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,12 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 34,62 T | -1,03% |
Thu nhập ròng | 11,29 T | 395,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,79 | 405,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | -29,94% |
Tổng tài sản | 259,31 T | 14,92% |
Tổng nợ | 147,18 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 T | 395,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 T | -557,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | 78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -124,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,68 T | -2.026,48% |
Dòng tiền tự do | -15,02 T | -120,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
404