Trang chủ0065 • HKG
add
Grand Ocean Advanced Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
172,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,82 Tr | -30,44% |
Chi phí hoạt động | 16,67 Tr | -24,99% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -4,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,74 | -50,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | 102,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,90 Tr | -26,82% |
Tổng tài sản | 291,70 Tr | -17,96% |
Tổng nợ | 107,82 Tr | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -4,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
426