Trang chủ006570 • KRX
add
Daelim Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.415,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 T KRW
Số lượng trung bình
86,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,46 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | 23,58% |
Thu nhập ròng | -4,01 T | -27,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,73 | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | -2.070,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 4,61% |
Tổng tài sản | 157,36 T | -4,72% |
Tổng nợ | 109,47 T | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 T | -27,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 127,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,94 Tr | -134,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,73 Tr | 85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 120,86% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 126,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
213