Trang chủ006570 • KRX
add
Daelim Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,48 T KRW
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,54 T | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 14,96% |
Thu nhập ròng | -4,31 T | -257,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,12 | -308,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -257,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -78,62% |
Tổng tài sản | 158,25 T | -11,17% |
Tổng nợ | 106,77 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 T | -257,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -202,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,15 Tr | 21,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 722,97 Tr | -23,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -234,68% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -254,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
202