Trang chủ006490 • KRX
add
Inscobee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₩ - 745,00 ₩
Phạm vi một năm
644,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,63 T KRW
Số lượng trung bình
765,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,64 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 12,19 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | -5,97 T | 34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,85 | 43,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,86 Tr | 75,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 T | 109,13% |
Tổng tài sản | 86,16 T | 13,88% |
Tổng nợ | 53,23 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 T | 34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,62 Tr | 104,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 T | -691,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 T | 640,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 T | -123,50% |
Dòng tiền tự do | -11,90 T | -298,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50