Trang chủ006490 • KRX
add
Inscobee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ₩ - 748,00 ₩
Phạm vi một năm
644,00 ₩ - 2.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,40 T KRW
Số lượng trung bình
533,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,13 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | -4,36 T | -121,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,70 | -121,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 580,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | 68,25% |
Tổng tài sản | 77,14 T | -17,23% |
Tổng nợ | 48,82 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 T | -121,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,48 Tr | -33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 T | 42,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 T | -72,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -24.591,04% |
Dòng tiền tự do | 34,16 Tr | -94,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49