Trang chủ0063 • HKG
add
China Asia Valley Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,33 N
Tỷ số P/E
127,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,99 Tr | 403,70% |
Chi phí hoạt động | 26,81 Tr | 591,53% |
Thu nhập ròng | -554,00 N | -121,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -104,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,08 Tr | 479,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,46 Tr | -59,98% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 79,62% |
Tổng nợ | 584,50 Tr | 25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,00 N | -121,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 Tr | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,00 N | 68,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,78 Tr | -1.585.266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -114,69% |
Dòng tiền tự do | 18,09 Tr | 1.358,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
141