Trang chủ0063 • HKG
add
China Asia Valley Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
32,01 N
Tỷ số P/E
331,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,37 Tr | 70,34% |
Chi phí hoạt động | 28,64 Tr | 95,86% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -64,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,98 Tr | 85,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -20,95% |
Tổng nợ | 586,77 Tr | -32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 Tr | 400,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,78 Tr | -112,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | 125,51% |
Dòng tiền tự do | 19,48 Tr | 137,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
116