Trang chủ006370 • KRX
add
Daegu Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,36 T KRW
Số lượng trung bình
22,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,39 T | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 10,28 T | -17,03% |
Thu nhập ròng | -8,49 T | 27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,40 | 17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 T | -22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 T | 58,49% |
Tổng tài sản | 425,96 T | -2,82% |
Tổng nợ | 280,35 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,49 T | 27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,82 T | 22,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 T | -94,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,16 T | 136,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,32 Tr | 135,08% |
Dòng tiền tự do | -5,12 T | 33,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
126