Trang chủ006370 • KRX
add
Daegu Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.730,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,83 T KRW
Số lượng trung bình
33,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 9,30 T | -18,58% |
Thu nhập ròng | -6,98 T | -5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,62 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,12 Tr | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 425,33 T | -8,01% |
Tổng nợ | 271,27 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 T | -5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 T | -110,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,27 Tr | 109,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 T | 3.390,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,23 Tr | 115,83% |
Dòng tiền tự do | -2,52 T | -50,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
126