Trang chủ006360 • KRX
add
Tập đoàn GS Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
19.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.870,00 ₩ - 19.270,00 ₩
Phạm vi một năm
15.190,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 NT KRW
Số lượng trung bình
444,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,21 NT | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 254,78 T | 71,39% |
Thu nhập ròng | 89,95 T | -24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 N | -24,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,01 T | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 NT | 11,68% |
Tổng tài sản | 17,94 NT | 3,67% |
Tổng nợ | 12,66 NT | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,95 T | -24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,93 T | -91,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,71 T | 118,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,19 T | 339,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,02 T | -51,20% |
Dòng tiền tự do | 54,21 T | -82,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
3.778