Trang chủ006360 • KRX
add
Tập đoàn GS Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
19.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.830,00 ₩ - 19.230,00 ₩
Phạm vi một năm
15.190,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT KRW
Số lượng trung bình
316,02 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 NT | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 141,17 T | -24,30% |
Thu nhập ròng | -62,72 T | -333,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -339,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -739,00 | -333,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,93 T | 56,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 NT | 20,68% |
Tổng tài sản | 18,07 NT | 2,89% |
Tổng nợ | 12,95 NT | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,72 T | -333,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,01 T | 313,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,66 T | -195,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,24 T | -20,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,73 T | 107,27% |
Dòng tiền tự do | 391,92 T | 178,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
3.667