Trang chủ006260 • KRX
add
LS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
173.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
175.700,00 ₩ - 181.800,00 ₩
Phạm vi một năm
84.500,00 ₩ - 181.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 NT KRW
Số lượng trung bình
209,41 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 NT | 16,29% |
Chi phí hoạt động | 423,26 T | 15,45% |
Thu nhập ròng | 86,96 T | 115,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 85,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,02 T | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 NT | 21,84% |
Tổng tài sản | 21,76 NT | 18,64% |
Tổng nợ | 14,51 NT | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,96 T | 115,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,11 T | -237,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,54 T | -64,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,38 T | 474,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,18 T | 293,09% |
Dòng tiền tự do | -365,10 T | -1.383,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
89