Trang chủ006220 • KRX
add
Jeju Bank
Giá đóng cửa hôm trước
14.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.850,00 ₩ - 14.200,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 19.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
524,27 T KRW
Số lượng trung bình
787,62 N
Tỷ số P/E
71,23
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,04 T | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 28,54 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | 179,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 130,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 NT | 1,63% |
Tổng tài sản | 7,60 NT | 4,89% |
Tổng nợ | 6,96 NT | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | 179,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,46 T | 242,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,08 T | -343,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,65 T | 124,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,65 T | 54,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
389