Trang chủ0061 • HKG
add
Green Leader Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
415,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,17 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | -84,88 Tr | -109,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,35 | -110,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 N | -97,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 321,24% |
Tổng tài sản | 71,93 Tr | -58,78% |
Tổng nợ | 2,75 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,88 Tr | -109,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 Tr | 166,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | -395,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 103,53% |
Dòng tiền tự do | -52,64 Tr | -59,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
46