Trang chủ006140 • KOSDAQ
add
PJ Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.070,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 T KRW
Số lượng trung bình
107,20 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,87 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 641,26 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 T | 54,37% |
Tổng tài sản | 197,97 T | -1,83% |
Tổng nợ | 64,49 T | -14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,64 T | 19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -341,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | -95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,60 T | -18,93% |
Dòng tiền tự do | 11,92 T | 7,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
272