Trang chủ006120 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.500,00 ₩ - 63.700,00 ₩
Phạm vi một năm
34.200,00 ₩ - 68.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT KRW
Số lượng trung bình
41,68 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,60 NT | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 234,44 T | 13,94% |
Thu nhập ròng | 12,94 T | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -70,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,65 T | 180,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 NT | -7,71% |
Tổng tài sản | 15,46 NT | 15,22% |
Tổng nợ | 8,87 NT | 21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 T | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,63 T | 420,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,88 T | -191,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,27 T | -45,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,55 T | -183,57% |
Dòng tiền tự do | 5,48 T | 106,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
48