Trang chủ006120 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.000,00 ₩
Phạm vi một năm
32.550,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT KRW
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 NT | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 230,21 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 16,96 T | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,10 T | 75,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 NT | -7,23% |
Tổng tài sản | 15,44 NT | 15,25% |
Tổng nợ | 8,93 NT | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 T | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | 104,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,98 T | -257,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,24 T | -116,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,53 T | -186,07% |
Dòng tiền tự do | -35,33 T | 91,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
48