Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 23.800,00 ₩
Phạm vi một năm
17.550,00 ₩ - 55.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,73 T KRW
Số lượng trung bình
56,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,41 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 3,77% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -2.009,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -2.039,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,89 Tr | -86,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -91,34% |
Tổng tài sản | 445,29 T | 7,01% |
Tổng nợ | 209,80 T | 28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -2.009,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 T | -167,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 422,45 Tr | 105,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 T | 286,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 119,55% |
Dòng tiền tự do | -21,69 T | -13,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
345