Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.300,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Phạm vi một năm
17.550,00 ₩ - 48.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
362,65 T KRW
Số lượng trung bình
75,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,70 T | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 1,51% |
Thu nhập ròng | -5,64 T | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | 22,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,51 Tr | -318,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 T | -62,52% |
Tổng tài sản | 466,47 T | 17,52% |
Tổng nợ | 236,36 T | 57,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 T | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 395,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,73 T | -147,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,31 T | 2.414,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,21 T | 241,15% |
Dòng tiền tự do | -22,52 T | -118,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
302