Trang chủ0060 • HKG
add
Hong Kong Food Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,91 Tr | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | -26,63% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | -29,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,02 Tr | -18,98% |
Tổng tài sản | 575,78 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 52,47 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
48