Trang chủ006090 • KRX
add
Oyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.280,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,54 T KRW
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,61 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -84,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -85,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 T | -58,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,24 T | 19,27% |
Tổng tài sản | 441,10 T | 1,93% |
Tổng nợ | 198,54 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -84,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | -86,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | 96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 T | -111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,11 T | -4.552,05% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -82,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
875