Trang chủ006090 • KRX
add
Oyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.210,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,35 T KRW
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,75 T | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | 7,06 T | 354,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 322,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,85 T | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,35 T | 23,67% |
Tổng tài sản | 434,26 T | 21,61% |
Tổng nợ | 192,33 T | 51,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 T | 354,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | -77,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 4,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | 1,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 T | -186,07% |
Dòng tiền tự do | -6,13 T | -167,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
853