Trang chủ006060 • KRX
add
HWASEUNG Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.740,00 ₩ - 3.835,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 5.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,45 T KRW
Số lượng trung bình
111,55 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,45 T | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 49,60 T | 1,26% |
Thu nhập ròng | -4,87 T | -184,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -188,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,57 T | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,91 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | -4,36% |
Tổng nợ | 1,05 NT | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 T | -184,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,23 T | 92,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 T | -412,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,60 T | 30,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 T | 116,40% |
Dòng tiền tự do | 70,61 T | 422,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1