Trang chủ006050 • KOSDAQ
add
Kuk Young G M
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ₩ - 1.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,68 T KRW
Số lượng trung bình
117,65 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 T | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 899,52 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | 261,24 Tr | -74,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -66,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,04 Tr | -55,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,13 T | 31,45% |
Tổng tài sản | 72,43 T | 0,95% |
Tổng nợ | 21,16 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,24 Tr | -74,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 T | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,57 T | 757,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,81 Tr | -105,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,13 T | 253,92% |
Dòng tiền tự do | 3,99 T | 73,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
120