Trang chủ006040 • KRX
add
Dongwon Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.350,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Phạm vi một năm
28.999,97 ₩ - 55.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT KRW
Số lượng trung bình
48,25 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 NT | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 276,98 T | -1,16% |
Thu nhập ròng | 82,31 T | 116,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 97,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,23 T | 29,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,93 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 7,35 NT | 1,14% |
Tổng nợ | 4,03 NT | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,31 T | 116,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 T | -123,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,68 T | -164,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,86 T | 106,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,73 T | 11,42% |
Dòng tiền tự do | -205,82 T | -84,76% |
Giới thiệu
Dongwon Industries, Co., Ltd. is a South Korean seafood company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
716