Trang chủ006040 • KRX
add
Dongwon Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.000,00 ₩ - 46.700,00 ₩
Phạm vi một năm
30.863,61 ₩ - 55.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 NT KRW
Số lượng trung bình
82,75 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 NT | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 317,35 T | 13,85% |
Thu nhập ròng | 99,19 T | 216,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 204,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,09 T | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,62 T | 20,22% |
Tổng tài sản | 7,56 NT | 7,55% |
Tổng nợ | 4,14 NT | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,19 T | 216,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,78 T | 442,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,38 T | -54,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,82 T | 33,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,68 T | 220,27% |
Dòng tiền tự do | 119,78 T | 61,98% |
Giới thiệu
Dongwon Industries, Co., Ltd. is a South Korean seafood company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
814