Trang chủ005990 • KOSDAQ
add
Maeil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.910,00 ₩ - 11.140,00 ₩
Phạm vi một năm
8.310,00 ₩ - 11.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,28 T KRW
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 564,50 T | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 154,08 T | -9,93% |
Thu nhập ròng | 9,36 T | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,99 T | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,43 T | 6,27% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 3,90% |
Tổng nợ | 548,37 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 T | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,75 T | 70,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,79 Tr | -122,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 T | 6,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,31 T | 67,23% |
Dòng tiền tự do | 30,93 T | 1.478,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.085