Trang chủ005965 • KRX
add
Dongbu Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
15.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.060,00 ₩ - 15.700,00 ₩
Phạm vi một năm
12.600,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,06 T KRW
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 405,53 T | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 55,63 T | 107,76% |
Thu nhập ròng | 11,92 T | 351,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 353,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,06 Tr | 99,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,73 T | -39,95% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -1,78% |
Tổng nợ | 1,12 NT | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 T | 351,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,07 T | -115,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 T | 52,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,44 T | 105,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 T | 13,67% |
Dòng tiền tự do | -17,41 T | -116,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
778