Trang chủ005960 • KRX
add
Dongbu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.375,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,84 T KRW
Số lượng trung bình
37,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,20 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 51,76 T | 64,13% |
Thu nhập ròng | 17,15 T | 200,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 201,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 T | 160,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,74 T | -42,57% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | -16,21% |
Tổng nợ | 1,11 NT | -16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,15 T | 200,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,65 T | -443,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,99 T | 190,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,95 T | -207,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,82 T | -22,82% |
Dòng tiền tự do | -74,41 T | -258,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
778