Trang chủ005960 • KRX
add
Dongbu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.375,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,71 T KRW
Số lượng trung bình
96,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,19 T | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 42,31 T | 28,16% |
Thu nhập ròng | -5,55 T | 91,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 90,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | 112,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,51 T | -35,08% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -14,23% |
Tổng nợ | 1,16 NT | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 T | 91,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,73 T | 146,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,11 T | 312,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,35 T | -186,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 T | 142,16% |
Dòng tiền tự do | 762,71 Tr | 107,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
790