Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.260,00 ₩ - 9.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 13.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,85 T KRW
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,79 T | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 27,02 T | 16,30% |
Thu nhập ròng | 616,61 Tr | 102,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 102,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 T | 206,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,31 T | -27,31% |
Tổng tài sản | 896,85 T | -6,41% |
Tổng nợ | 665,04 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,61 Tr | 102,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,13 T | 150,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -110,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 T | -121,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,05 T | 683,63% |
Dòng tiền tự do | 13,79 T | 113,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
310