Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.380,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 9.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,41 T KRW
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,85 T | -28,59% |
Chi phí hoạt động | 28,07 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | -10,95 T | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | 587,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,07 T | -51,12% |
Tổng tài sản | 875,07 T | -7,59% |
Tổng nợ | 647,77 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 T | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,07 T | -747,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,99 T | 191,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,80 T | 139,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 T | 85,50% |
Dòng tiền tự do | -35,17 T | -147,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
310