Trang chủ005880 • KRX
add
Korea Line Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.683,00 ₩ - 1.728,00 ₩
Phạm vi một năm
1.364,00 ₩ - 1.978,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
548,99 T KRW
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,21 T | -18,67% |
Chi phí hoạt động | 21,05 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 50,18 T | 4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 28,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 T | -35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,91 T | 98,20% |
Tổng tài sản | 4,05 NT | -17,70% |
Tổng nợ | 1,82 NT | -34,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,18 T | 4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,98 T | -19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,33 T | 508,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,70 T | -159,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,13 T | 684,74% |
Dòng tiền tự do | 55,39 T | 139,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
183