Trang chủ005880 • KRX
add
Korea Line Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.883,00 ₩ - 1.989,00 ₩
Phạm vi một năm
1.364,00 ₩ - 1.989,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
613,87 T KRW
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,99 T | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 15,03 T | -20,68% |
Thu nhập ròng | 43,52 T | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 14,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,77 T | -8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,40 T | 106,81% |
Tổng tài sản | 4,11 NT | -8,74% |
Tổng nợ | 1,77 NT | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,52 T | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,25 T | -31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,70 T | -55,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,69 T | 75,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,60 T | 2.022,06% |
Dòng tiền tự do | 18,86 T | -66,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
176