Trang chủ005860 • KOSDAQ
add
Hanil Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ₩ - 3.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 4.275,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,92 T KRW
Số lượng trung bình
126,64 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,54 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 8,35 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 160,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,31 T | 53,05% |
Tổng tài sản | 220,84 T | 11,71% |
Tổng nợ | 61,24 T | 50,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | 4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,12 T | -54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,19 T | 179,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,48 T | 463,75% |
Dòng tiền tự do | 960,51 Tr | 134,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
68