Trang chủ005860 • KOSDAQ
add
Hanil Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,17 T KRW
Số lượng trung bình
108,14 N
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,90 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 415,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 374,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,75 T | -8,01% |
Tổng tài sản | 205,13 T | -0,33% |
Tổng nợ | 47,65 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 415,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | 43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -105,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 T | 113,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,39 Tr | 108,91% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | 68,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
68