Trang chủ005860 • KOSDAQ
add
Hanil Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 6.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,60 T KRW
Số lượng trung bình
287,26 N
Tỷ số P/E
104,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,19 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | -7,12% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 1.745,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 1.820,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,14 T | -58,74% |
Tổng tài sản | 197,69 T | -20,66% |
Tổng nợ | 40,76 T | -54,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 1.745,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 T | 78,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,51 T | -11,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 T | -28,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | 182,63% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | 68,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
67