Trang chủ005860 • KOSDAQ
add
Hanil Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ₩ - 3.645,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,81 T KRW
Số lượng trung bình
140,23 N
Tỷ số P/E
39,32
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,36 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 10,23 T | 13,41% |
Thu nhập ròng | 703,94 Tr | -5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,62 T | -47,77% |
Tổng tài sản | 200,74 T | -16,64% |
Tổng nợ | 45,09 T | -47,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,94 Tr | -5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | -74,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,92 Tr | 104,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | -197,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,20 Tr | 134,49% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | 26,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
68