Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
126.100,00 ₩ - 128.800,00 ₩
Phạm vi một năm
77.500,00 ₩ - 148.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 NT KRW
Số lượng trung bình
199,51 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 NT | 5,10% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 293,00 T | -38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -41,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,84 N | -38,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 T | -38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.479