Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
131.600,00 ₩ - 134.100,00 ₩
Phạm vi một năm
77.500,00 ₩ - 148.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 NT KRW
Số lượng trung bình
171,94 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 NT | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 490,05 T | -52,72% |
Thu nhập ròng | 650,41 T | 6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,66 N | -14,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 NT | 340,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,94 NT | 0,87% |
Tổng tài sản | 69,87 NT | 12,91% |
Tổng nợ | 60,87 NT | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,41 T | 6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,40 T | -54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,15 T | 125,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,46 T | 8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,31 T | 345,04% |
Dòng tiền tự do | 898,98 T | 395,29% |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.479