Trang chủ005820 • KRX
add
Wonlim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.930,00 ₩ - 15.290,00 ₩
Phạm vi một năm
12.260,00 ₩ - 16.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,33 T KRW
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,97 T | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 6,60% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 1.123,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 1.010,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 144,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,05 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 187,03 T | 2,47% |
Tổng nợ | 29,60 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 1.123,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,77 Tr | -107,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,64 T | 503,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 Tr | 48,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | -57,93% |
Dòng tiền tự do | -201,70 Tr | -102,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
91