Trang chủ005810 • KRX
add
Poongsan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.500,00 ₩ - 38.150,00 ₩
Phạm vi một năm
23.950,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
540,65 T KRW
Số lượng trung bình
23,73 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,84 T | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 6,41 T | -16,48% |
Thu nhập ròng | 16,27 T | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | -19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,24 T | -22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,10 T | 38,39% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 4,54% |
Tổng nợ | 203,01 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,27 T | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 T | 342,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 51,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,08 Tr | 68,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,34 T | 543,06% |
Dòng tiền tự do | 15,11 T | 112,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
217