Trang chủ005800 • KRX
add
Shinyoung Wacoal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.730,00 ₩ - 17.770,00 ₩
Phạm vi một năm
8.500,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,82 T KRW
Số lượng trung bình
100,60 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,54 T | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 27,34 T | -8,42% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 188,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 218,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,41 T | -10,67% |
Tổng tài sản | 418,23 T | 2,05% |
Tổng nợ | 39,27 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 188,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,04 T | 78,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 T | -13,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,48 Tr | -1.512,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 T | 534,17% |
Dòng tiền tự do | 10,98 T | 54,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
375