Trang chủ005750 • KRX
add
Daelim Bath Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Phạm vi một năm
3.525,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,28 T KRW
Số lượng trung bình
47,57 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,25 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 14,11 T | -3,03% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 173,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 168,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 T | 56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,84 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 341,71 T | -2,19% |
Tổng nợ | 171,13 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 173,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 T | 570,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | 44,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | 85,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 T | 160,97% |
Dòng tiền tự do | 6,61 T | 210,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
708