Trang chủ005745 • KRX
add
CrownHaitai Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.780,00 ₩ - 7.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 13.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,80 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 68,79 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,05 T | -20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,58 T | 31,40% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 3,49% |
Tổng nợ | 610,92 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 T | -58,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 T | 17,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,91 Tr | 92,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,04 Tr | -125,45% |
Dòng tiền tự do | -7,31 T | -314,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
75