Trang chủ005720 • KRX
add
Nexen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
4.205,00 ₩ - 7.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
350,26 T KRW
Số lượng trung bình
51,17 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 886,62 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 187,77 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 31,67 T | 628,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 561,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,30 T | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,89 T | 13,29% |
Tổng tài sản | 5,82 NT | 7,68% |
Tổng nợ | 3,26 NT | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,67 T | 628,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,44 T | 211,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,81 T | 0,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,43 T | -286,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 T | 155,39% |
Dòng tiền tự do | -28,73 T | -851,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
689