Trang chủ005710 • KOSDAQ
add
Daewonsanup
Giá đóng cửa hôm trước
14.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.300,00 ₩ - 14.830,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
297,16 T KRW
Số lượng trung bình
121,16 N
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,30 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | 20,66% |
Thu nhập ròng | 25,26 T | 92,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | 66,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,31 T | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,03 T | 37,50% |
Tổng tài sản | 781,15 T | 20,53% |
Tổng nợ | 209,21 T | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,26 T | 92,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,05 T | 7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 T | 112,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,35 Tr | 99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,42 T | 406,14% |
Dòng tiền tự do | 28,50 T | 39,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
509