Trang chủ005710 • KOSDAQ
add
Daewonsanup
Giá đóng cửa hôm trước
9.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.510,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 9.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,36 T KRW
Số lượng trung bình
52,68 N
Tỷ số P/E
2,16
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,80 T | 33,72% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 25,31% |
Thu nhập ròng | 25,05 T | 181,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 110,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,75 T | 159,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,37 T | 29,24% |
Tổng tài sản | 743,74 T | 19,31% |
Tổng nợ | 210,59 T | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,05 T | 181,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,48 T | -36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,86 T | 76,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,32 Tr | 89,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,78 T | 192,40% |
Dòng tiền tự do | 17,64 T | -62,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
553