Trang chủ005670 • KOSDAQ
add
Foodwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
4.745,00 ₩ - 10.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,60 T KRW
Số lượng trung bình
229,91 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,71 T | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 T | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,47 T | 13,66% |
Tổng tài sản | 244,74 T | 4,94% |
Tổng nợ | 131,62 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 T | 53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,79 T | -1.842,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 46,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,05 Tr | -104,33% |
Dòng tiền tự do | 3,31 T | -24,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
176