Trang chủ005670 • KOSDAQ
add
Foodwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,70 T KRW
Số lượng trung bình
25,86 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,82 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 16,07% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | -22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -27,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 T | 9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | 29,17% |
Tổng tài sản | 238,19 T | 6,93% |
Tổng nợ | 118,48 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | -22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | -26,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | -81,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 T | -27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 T | -27.543,10% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | -48,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
173