Trang chủ005610 • KRX
add
SPC Samlip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.100,00 ₩ - 55.400,00 ₩
Phạm vi một năm
43.350,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
472,87 T KRW
Số lượng trung bình
23,42 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,85 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 108,61 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 9,71 T | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,69 T | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,87 T | 86,70% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 2,26% |
Tổng nợ | 775,05 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 T | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,63 T | -53,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,71 T | -5,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,43 Tr | 100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,29 T | 91,17% |
Dòng tiền tự do | 13,40 T | -76,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
2.791