Trang chủ005440 • KRX
add
Hyundai GF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.100,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 10.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
233,40 N
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 NT | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 575,02 T | 4,15% |
Thu nhập ròng | 128,50 T | 443,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 465,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,43 T | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 NT | -6,79% |
Tổng tài sản | 10,55 NT | 7,89% |
Tổng nợ | 3,35 NT | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,50 T | 443,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,03 T | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,33 T | -88,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,34 T | 128,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,65 T | 35,07% |
Dòng tiền tự do | -13,53 T | 63,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Nhân viên
27