Trang chủ005440 • KRX
add
Hyundai GF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT KRW
Số lượng trung bình
260,19 N
Tỷ số P/E
1,49
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 NT | 77,36% |
Chi phí hoạt động | 595,09 T | 253,76% |
Thu nhập ròng | 172,98 T | 208,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 73,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,11 T | 166,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 NT | 208,73% |
Tổng tài sản | 10,16 NT | 87,16% |
Tổng nợ | 3,21 NT | 74,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,98 T | 208,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,49 T | 69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,73 T | 135,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,96 T | -156,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,39 T | 19,43% |
Dòng tiền tự do | 77,40 T | 3.665,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Nhân viên
96