Trang chủ005430 • KRX
add
Korea Airport Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.900,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 73.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,65 T KRW
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,30 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 8,24 T | 7,85% |
Thu nhập ròng | 9,47 T | -16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,76 T | -9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,75 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 511,63 T | 5,54% |
Tổng nợ | 122,95 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 T | -16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,24 T | 46,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,74 T | -308,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 T | -3,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,42 T | -164,07% |
Dòng tiền tự do | 4,68 T | 1.422,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.775