Trang chủ005430 • KRX
add
Korea Airport Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.000,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,55 T KRW
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,32 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 13,16 T | 42,08% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | -54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | -49,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,85 T | -5,01% |
Tổng tài sản | 502,54 T | 5,39% |
Tổng nợ | 132,29 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | -54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,19 T | -750,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,67 T | 150,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,14 Tr | 83,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,86 T | 85,47% |
Dòng tiền tự do | 3,90 T | -77,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.531