Trang chủ005430 • KRX
add
Korea Airport Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.800,00 ₩ - 63.000,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 73.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,48 T KRW
Số lượng trung bình
10,14 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,97 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 17,20% |
Thu nhập ròng | 11,58 T | -12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 T | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,83 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 532,02 T | 3,88% |
Tổng nợ | 131,49 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 T | -12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,17 T | -31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,48 T | 61,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,00 Tr | 4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | 117,71% |
Dòng tiền tự do | 11,95 T | -42,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.736