Trang chủ005420 • KRX
add
Cosmo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.710,00 ₩ - 17.080,00 ₩
Phạm vi một năm
12.700,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
647,56 T KRW
Số lượng trung bình
244,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,00 T | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 10,10 T | -1,70% |
Thu nhập ròng | -8,67 T | -53,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | -67,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -77,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,47 T | 361,28% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -0,08% |
Tổng nợ | 604,63 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 T | -53,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,73 T | 351,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 T | 31,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 T | -68,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,76 T | 455,30% |
Dòng tiền tự do | 15,98 T | 135,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
261