Trang chủ0053 • HKG
add
Guoco Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,25 $
Mức chênh lệch một ngày
74,25 $ - 74,30 $
Phạm vi một năm
58,90 $ - 80,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,45 T HKD
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 746,69 Tr | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 165,87 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 141,53 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,95 | -9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,13 Tr | -7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | 6,18% |
Tổng tài sản | 18,67 T | 7,61% |
Tổng nợ | 7,62 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,53 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,09 Tr | -55,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,84 Tr | -390,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,45 Tr | 84,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,93 Tr | -596,50% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -163,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10.900