Trang chủ005300 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
122.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
120.800,00 ₩ - 131.800,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 143.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT KRW
Số lượng trung bình
23,50 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 287,01 T | -1,84% |
Thu nhập ròng | 59,36 T | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,62 T | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,68 T | 21,82% |
Tổng tài sản | 4,44 NT | 1,80% |
Tổng nợ | 2,81 NT | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,36 T | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,78 T | 76,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,94 T | 30,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,46 T | 218,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,61 T | 3.851,42% |
Dòng tiền tự do | 50,12 T | 801,42% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.642