Trang chủ005300 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
110.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
109.500,00 ₩ - 117.500,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 146.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT KRW
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,34 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 263,90 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | 7,01 T | -60,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -59,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,34 T | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,81 T | 51,76% |
Tổng tài sản | 4,49 NT | 6,15% |
Tổng nợ | 2,94 NT | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 T | -60,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,58 T | -52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,05 T | 13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,50 T | 369,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,81 T | 245,48% |
Dòng tiền tự do | -41,61 T | -541,32% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.265