Trang chủ005300 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
113.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
112.900,00 ₩ - 115.800,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 143.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
17,21 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 300,62 T | -7,03% |
Thu nhập ròng | 24,82 T | 28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,86 T | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,89 T | -26,37% |
Tổng tài sản | 4,34 NT | 0,26% |
Tổng nợ | 2,78 NT | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,82 T | 28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,73 T | -12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 T | 26,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,58 T | -710,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,81 T | -336,30% |
Dòng tiền tự do | 59,79 T | 19,43% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.265