Trang chủ005290 • KOSDAQ
add
Dongjin Semichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.300,00 ₩ - 30.150,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 43.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 NT KRW
Số lượng trung bình
359,79 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,11 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 42,10 T | 21,30% |
Thu nhập ròng | 37,49 T | -3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -12,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,06 T | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,21 T | 46,65% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | 17,86% |
Tổng nợ | 966,27 T | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,49 T | -3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,87 T | 7,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,42 T | 81,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,69 T | -235,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | 94,42% |
Dòng tiền tự do | 48,68 T | 412,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.407