Trang chủ005290 • KOSDAQ
add
Dongjin Semichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.300,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 NT KRW
Số lượng trung bình
586,06 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,91 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 37,67 T | 39,40% |
Thu nhập ròng | 23,61 T | -30,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -34,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,62 T | -26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,79 T | 3,58% |
Tổng tài sản | 1,93 NT | 7,51% |
Tổng nợ | 865,50 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,61 T | -30,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,43 T | -37,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 T | 95,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 T | 23,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,87 T | 6,86% |
Dòng tiền tự do | 203,92 T | 544,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.424