Trang chủ005160 • KOSDAQ
add
Dongkuk Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.765,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.755,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,30 T KRW
Số lượng trung bình
98,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,57 T | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 16,26 T | 12,56% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | 28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 T | 60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,77 T | 43,51% |
Tổng tài sản | 972,40 T | 1,30% |
Tổng nợ | 485,31 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | 28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,34 T | 268,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,22 T | 17,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,39 T | -74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 T | 2,29% |
Dòng tiền tự do | 6,60 T | 112,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
399