Trang chủ005160 • KOSDAQ
add
Dongkuk Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Phạm vi một năm
2.895,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,62 T KRW
Số lượng trung bình
157,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,45 T | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 20,13 T | 27,47% |
Thu nhập ròng | -5,07 T | -182,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -197,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | -76,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,98 T | 169,18% |
Tổng tài sản | 937,03 T | -6,24% |
Tổng nợ | 457,92 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 T | -182,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,41 T | 132,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,79 T | -8,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 T | -113,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 T | 35,07% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | 96,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
399